Flow cytometry là gì? Các công bố khoa học về Flow cytometry

Flow cytometry là kỹ thuật phân tích đặc điểm vật lý, hóa học của tế bào trong dòng chất lỏng, phát triển giữa thế kỷ 20. Kỹ thuật này sử dụng tia laser và cảm biến để thu nhận ánh sáng tán xạ và huỳnh quang, phân tích cấu trúc tế bào. Flow cytometer gồm hệ thống dẫn dòng, quang học, điện tử và phần mềm phân tích. Ứng dụng trong y học, nghiên cứu tế bào học và công nghiệp dược phẩm. Ưu điểm là phân tích nhanh, chính xác; hạn chế là chi phí cao và yêu cầu kỹ thuật viên chuyên môn. Công cụ này rất quan trọng trong nghiên cứu và y học.

Giới thiệu về Flow Cytometry

Flow cytometry là một kỹ thuật sử dụng để phân tích các đặc điểm vật lý và hóa học của các tế bào hoặc các hạt nhỏ trong một dòng chảy lỏng. Được phát triển vào giữa thế kỷ 20, kỹ thuật này đã trở thành một công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm sinh học, y học và nghiên cứu hóa học.

Cơ chế hoạt động của Flow Cytometry

Flow cytometry hoạt động dựa trên việc treo các tế bào trong một dòng chất lỏng và cho chúng đi qua một chùm tia laser. Khi các tế bào đi qua chùm tia, chúng sẽ tán xạ ánh sáng và có thể phát ra ánh sáng huỳnh quang nếu chúng được nhuộm bằng các thuốc nhuộm đặc biệt. Các cảm biến sẽ thu nhận ánh sáng tán xạ và huỳnh quang để phân tích độ lớn, cấu trúc và thuộc tính khác của tế bào.

Các thành phần chính của Flow Cytometer

  • Hệ thống dẫn dòng: Dẫn các tế bào chảy qua chùm tia laser một cách đơn lẻ.
  • Hệ thống quang học: Bao gồm laser và các cảm biến để thu ánh sáng tán xạ và huỳnh quang.
  • Hệ thống điện tử: Chuyển đổi tín hiệu quang học thành dữ liệu số.
  • Phần mềm phân tích: Phân tích dữ liệu và đưa ra kết quả cụ thể về các đặc tính của tế bào.

Ứng dụng của Flow Cytometry

Flow cytometry có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Y học: Sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh lý như ung thư máu, HIV/AIDS, và các bệnh miễn dịch khác.
  • Nghiên cứu tế bào học: Nghiên cứu phân loại tế bào, chu kỳ tế bào, và các biến đổi tế bào.
  • Công nghiệp dược phẩm: Hỗ trợ trong phát triển và thử nghiệm thuốc.

Ưu điểm và hạn chế của Flow Cytometry

Ưu điểm:

  • Phân tích nhanh chóng và độ chính xác cao.
  • Xử lý hàng loạt mẫu lớn trong thời gian ngắn.
  • Cung cấp dữ liệu chi tiết về nhiều thông số của tế bào.

Hạn chế:

  • Chi phí thiết bị và vận hành cao.
  • Đòi hỏi kỹ thuật viên có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm.

Kết luận

Flow cytometry là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt trong nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng. Với khả năng cung cấp thông tin chi tiết và phong phú về các thuộc tính tế bào, kỹ thuật này ngày càng được ứng dụng rộng rãi và trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực khoa học và y học hiện đại.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "flow cytometry":

A rapid and simple method for measuring thymocyte apoptosis by propidium iodide staining and flow cytometry
Journal of Immunological Methods - Tập 139 Số 2 - Trang 271-279 - 1991
Đặc điểm của tế bào theo cơ chế apoptosis được đo bằng lưu lượng tế bào học Dịch bởi AI
Wiley - Tập 13 Số 8 - Trang 795-808 - 1992
Tóm tắt

Bài tổng quan này mô tả nhiều phương pháp để nhận diện và phân biệt giữa hai cơ chế chết tế bào khác nhau, apoptosis và hoại tử. Đa phần các phương pháp này đã được áp dụng trong các nghiên cứu về apoptosis trong dòng tế bào bạch cầu HL-60 của người bị kích hoạt bởi các chất ức chế DNA topoizomeras I hoặc II, và trong các tế bào tuyến ức của chuột bởi cả chất ức chế topoizomeras hoặc prednisolone. Trong hầu hết các trường hợp, apoptosis chọn lọc đối với tế bào trong pha nhất định của chu kỳ tế bào: chỉ tế bào HL-60 pha S và tế bào tuyến ức G0 bị ảnh hưởng chính. Hoại tử được kích hoạt bởi nồng độ quá cao của những loại thuốc này. Các đặc điểm tế bào sau đây đã được xác định có ích trong việc nhận diện kiểu chết tế bào: (a) Sự kích hoạt endonuclease trong tế bào apoptosis dẫn đến việc chiết xuất DNA có trọng lượng phân tử thấp sau khi tế bào bị thẩm thấu, dẫn đến giảm khả năng nhuộm bằng các fluoroquinone đặc hiệu với DNA. Đo hàm lượng DNA giúp nhận diện tế bào apoptosis và phát hiện được pha đặc hiệu của chu kỳ tế bào liên quan đến tiến trình apoptosis. (b) Tính toàn vẹn màng tế bào, mất trong tế bào hoại tử nhưng không mất trong tế bào apoptosis, đã được thăm dò bằng cách loại trừ iodua propidium (PI). Sự kết hợp giữa PI và Hoechst 33342 tỏ ra là một đầu dò tuyệt vời để phân biệt các tế bào sống, hoại tử, apoptosis sớm và muộn. (c) Điện thế xuyên màng ty thể, đo thông qua khả năng giữ rhodamine 123 được giữ nguyên trong tế bào apoptosis nhưng không trong tế bào hoại tử. (d) Bơm proton lysosome phụ thuộc vào ATP, thử nghiệm thông qua khả năng hút acridine orange (AO) trong môi trường sống, cũng được giữ nguyên trong tế bào apoptosis nhưng không trong tế bào hoại tử. (e) Phân tích bivariate của tế bào được nhuộm DNA và protein tiết lộ giảm đáng kể hàm lượng protein trong tế bào apoptosis, có lẽ do sự kích hoạt của protease nội sinh. Tế bào hoại tử, có màng bị rò, có hàm lượng protein tối thiểu. (f) Nhuộm RNA cho phép phân biệt giữa tế bào G0 và G1 và như vậy có thể chứng minh rằng apoptosis lựa chọn tế bào tuyến ức G0. (g) Sự giảm trong tán xạ ánh sáng phía trước, được đi kèm bởi hoặc không có thay đổi (tế bào HL-60) hoặc tăng (tế bào tuyến ức) của tán xạ góc phải, là những thay đổi sớm trong apoptosis. (h) Độ nhạy của DNA in situ đối với sự suy thoái, tăng trong tế bào apoptosis và tế bào hoại tử. Đặc điểm này, được thăm dò bằng cách nhuộm với AO ở pH thấp, cung cấp một thử nghiệm nhạy cảm và sớm để phân biệt giữa các tế bào sống, tế bào apoptosis và tế bào hoại tử, cũng như để đánh giá đặc điểm pha chu kỳ tế bào của các tiến trình này. (i) Phương pháp chuyển dịch nick in situ sử dụng triphospohonucloside gắn nhãn có thể được sử dụng để tiết lộ đứt gãy sợi DNA, để phát hiện giai đoạn rất sớm của apoptosis. Dữ liệu cho thấy rằng lưu lượng tế bào học có thể được áp dụng trong nghiên cứu cơ bản về cơ chế sinh hóa và phân tử của apoptosis, cũng như trong lâm sàng nơi khả năng theo dõi các dấu hiệu sớm của apoptosis trong các mẫu từ các khối u của bệnh nhân có thể dự đoán kết quả của một số phác đồ điều trị. © 1992 Wiley-Liss, Inc.

#Apoptosis #necrosis #lưu lượng tế bào học #HL-60 #tế bào tuyến ức #DNA topoizomeras #dấu hiệu sinh hóa #phân biệt tế bào chết #phương pháp phân định tế bào.
Determination of lymphocyte division by flow cytometry
Journal of Immunological Methods - Tập 171 Số 1 - Trang 131-137 - 1994
Analysis of apoptosis by propidium iodide staining and flow cytometry
Nature Protocols - Tập 1 Số 3 - Trang 1458-1461 - 2006
Đếm và Phân Tích Chu Kỳ Tế Bào của Quần Thể Picoplankton Biển Tự Nhiên Bằng Kỹ Thuật Flow Cytometry Sử Dụng Thuốc Nhuộm Ribonucleic SYBR Green I Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 63 Số 1 - Trang 186-193 - 1997

Thuốc nhuộm mới SYBR Green I gắn kết đặc biệt với acid nucleic và có thể được kích thích bằng ánh sáng xanh (bước sóng 488 nm). Nồng độ tế bào của vi khuẩn đo lường trong các mẫu hải dương bằng thuốc nhuộm này trên máy đo dòng chảy chi phí thấp gọn nhẹ so sánh được với các kết quả thu được với thuốc nhuộm kích thích UV Hoechst 33342 (bis-benzimide) trên máy đo dòng chảy đắt đỏ có tia laser làm mát bằng nước. Trái ngược với TOTO-1 và TO-PRO-1, SYBR Green I có lợi thế trong việc phân biệt rõ ràng cả vi khuẩn dị dưỡng và tế bào Prochlorococcus tự dưỡng, ngay cả trong các vùng nước thiếu dưỡng chất. Tương tự TOTO-1 và TO-PRO-1, hai nhóm vi khuẩn dị dưỡng (loại B-I và B-II) có thể được phân biệt. Hơn nữa, độ phân giải của sự phân bố ADN đạt được với SYBR Green I tương tự như với Hoechst 33342 và cho phép phân tích chu kỳ tế bào của vi khuẩn quang hợp trong toàn bộ cột nước.

#SYBR Green I #cyanobacteria #flow cytometry #marine microbiology #nucleic acid stains #cell cycle analysis #heterotrophic bacteria #Prochlorococcus #oligotrophic waters #DNA resolution
A Selective Procedure for DNA Extraction from Apoptotic Cells Applicable for Gel Electrophoresis and Flow Cytometry
Analytical Biochemistry - Tập 218 Số 2 - Trang 314-319 - 1994
Dual AO/EB Staining to Detect Apoptosis in Osteosarcoma Cells Compared with Flow Cytometry
Medical science monitor basic research - Tập 21 - Trang 15-20
Prediction of Relapse or Survival in Patients with Node-Negative Breast Cancer by DNA Flow Cytometry
New England Journal of Medicine - Tập 320 Số 10 - Trang 627-633 - 1989
Kỹ thuật nhuộm phospho-protein nội bào cho dòng tế bào: Giám sát các sự kiện tín hiệu tế bào đơn lẻ Dịch bởi AI
Cytometry. Part A : the journal of the International Society for Analytical Cytology - Tập 55A Số 2 - Trang 61-70 - 2003
Tóm tắtBối cảnh

Những tiến bộ gần đây trong kỹ thuật nhuộm nội bào, công nghệ đo tế bào, thuốc nhuộm huỳnh quang, và sản xuất kháng thể đã mở rộng số lượng kháng nguyên nội bào có thể phân tích bằng phương pháp đo dòng tế bào. Việc đo lường phosphoryl hoá protein với kháng thể đặc hiệu phospho đã mang lại cái nhìn sâu sắc về các chuỗi tín hiệu kinase. Tuy nhiên, những kỹ thuật hiện có về nhuộm phospho-epitope có thể khác nhau nhiều, khiến việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các kết quả ứng dụng các kỹ thuật này và phát triển các phương pháp ứng dụng bền vững, có thể tái lập là cần thiết.

Phương pháp

Mười kỹ thuật cố định tế bào và làm cho tế bào thẩm thấu khác nhau đã được kiểm tra về khả năng cung cấp nhuộm đặc hiệu phospho. Các tổ hợp formaldehyde, methanol, ethanol, acetone, Triton X-100, và saponin được sử dụng như các chất cố định và thẩm thấu. Các kháng thể đặc hiệu phospho được gắn thuốc nhuộm Alexa Fluor để cung cấp phân tích đa sắc màu của các sự kiện tín hiệu khác nhau đồng thời trong từng tế bào.

Kết quả

Cố định tế bào với 1,5% formaldehyde sau đó làm thẩm thấu trong methanol đã cho kết quả tối ưu cho nhuộm pERK, pp38, pJNK, pStat1, pStat5, và pStat6. Thay đổi thời gian cố định formaldehyde và thẩm thấu methanol làm ảnh hưởng đến đo lường sự kích hoạt phosphoryl hoá. Phân tích đo dòng tế bào đặc hiệu phospho có sự tương quan tốt với phương pháp Western blotting, cung cấp sự xác thực nền tảng chéo cho kỹ thuật này.

Kết luận

Việc đo sự kiện phosphoryl hoá bằng phương pháp đo dòng tế bào cung cấp một cách nhanh chóng và hiệu quả để đo chuỗi kinase trong từng tế bào. Sự ổn định của phospho-epitope trong methanol cho phép lưu trữ lâu dài các mẫu trước khi phân tích. Nhiều chuỗi tín hiệu có thể được giám sát đồng thời thông qua việc sử dụng các nhãn thuốc nhuộm huỳnh quang khác nhau để xác định sự đặc hiệu của các ligand hoặc chất ức chế. Áp dụng các kỹ thuật được tối ưu hóa cho các loại tế bào không đồng nhất như máu ngoại vi hoặc tế bào lách chuột có thể cho phép phân tích tín hiệu đồng thời trong các tập hợp tế bào miễn dịch. Cytometry Part A 55A:61–70, 2003. © 2003 Wiley-Liss, Inc.

#Phospho-protein #đo dòng tế bào #nhuộm nội bào #tín hiệu kinase #Western blotting #kháng thể đặc hiệu phospho
Flow cytometry: a clinical test of platelet function
Blood - Tập 87 Số 12 - Trang 4925-4936 - 1996
Tổng số: 2,423   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10